Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radiation
[,reidi'ei∫n]
|
danh từ
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ
phản ứng bức xạ
mức độ phóng xạ thấp/cao
vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)
Chuyên ngành Anh - Việt
radiation
[,reidi'ei∫n]
|
Kỹ thuật
sự bức xạ; sự chiếu sáng; sự toả nhiệt; tia bức xạ
Sinh học
bức xạ
Tin học
bức xạ
Vật lý
sự bức xạ; sự phát tia; bức xạ
Xây dựng, Kiến trúc
sự bức xạ, sự phát xạ; sự toả ra; ánh sáng phát ra; năng lượng bức xạ
Từ điển Anh - Anh
radiation
|

radiation

radiation (dē-āʹshən) noun

1. The act or process of radiating: the radiation of heat and light from a burning body.

2. Physics. a. Emission and propagation of energy in the form of rays or waves. b. Energy radiated or transmitted in the form of rays, waves, or particles. c. A stream of particles or electromagnetic waves emitted by the atoms and molecules of a radioactive substance as a result of nuclear decay.

3. Anatomy. Radial arrangement of parts, as of a group of nerve fibers connecting different areas of the brain.

4. a. Ecology. The spread of a group of organisms into new habitats. b. Adaptive radiation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
radiation
|
radiation
radiation (n)
particle emission, energy, radioactivity, fallout, contamination, pollution

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]