Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protest
[prə'test]
|
danh từ
sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết
vùng vằng; miễn cưỡng
ngoại động từ
long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
cam đoan là vô tội
phản kháng, kháng nghị
nội động từ
( + against ) phản kháng, phản đối, kháng nghị
Chuyên ngành Anh - Việt
protest
['proutest]
|
Hoá học
sự phản kháng, kháng nghị; sự xác nhận, sự cam đoan
Kinh tế
kháng nghị; phản đối
Kỹ thuật
sự phản kháng, kháng nghị; sự xác nhận, sự cam đoan
Từ điển Anh - Anh
protest
|

protest

protest (prə-tĕstʹ, prō-, prōʹtĕst) verb

protested, protesting, protests

 

verb, transitive

1. To object to, especially in a formal statement. See synonyms at object.

2. To promise or affirm with earnest solemnity: "He continually protested his profound respect" (Frank Norris).

3. Law. To declare (a bill) dishonored or refused.

4. Archaic. To proclaim or make known: "unrough youths that even now/Protest their first of manhood" (Shakespeare).

verb, intransitive

1. To express strong objection.

2. To make an earnest avowal or affirmation.

noun

(prōʹtĕst)

1. A formal declaration of disapproval or objection issued by a concerned person, group, or organization.

2. An individual or collective gesture or display of disapproval.

3. Law. a. A formal statement drawn up by a notary for a creditor declaring that the debtor has refused to accept or honor a bill. b. A formal declaration made by a taxpayer stating that the tax demanded is illegal or excessive and reserving the right to contest it.

 

[Middle English protesten, from Old French protester, from Latin prōtestārī : prō-, forth. See pro-1 + testārī, to testify (from testis, witness).]

protestʹer noun

protestʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
protest
|
protest
protest (n)
  • complaint, objection, gripe (informal), remonstration, dissent, dispute, disapproval
  • demonstration, march, rally, campaign, dispute, picket, strike, walkout, work to rule
  • protest (v)
  • complain, object, gripe (informal), remonstrate, dissent, dispute, voice disapproval, moan (informal), make an objection, oppose
  • declare, affirm, assert, insist, claim, announce, avow (formal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]