Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prose
[prouz]
|
danh từ
văn xuôi
bài nói chán ngắt
tính tầm thường, tính dung tục
(tôn giáo) bài tụng ca
( định ngữ) (thuộc) văn xuôi
những tác phẩm văn xuôi
nhà viết văn xuôi
nội động từ
nói một cách nhàm chán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prose
|
prose
prose (n)
writing style, style, text

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]