Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profile
['proufail]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
hình bóng (của cái gì)
the
profile
of
the
tower
against
the
sky
hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)
in
profile
nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
ngoại động từ
về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
in hình bóng (của cái gì)
the
huge
trees
were
profiled
against
the
night
sky
những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
profile
['proufail]
|
Hoá học
profin, mặt cắt, lát cắt
Kỹ thuật
prôfin, biên dạng; gia công theo dưỡng; gia công mặt định hình; chép hình; mặt cắt, lát cắt
Sinh học
mặt cắt
Tin học
tiểu sử
Toán học
profin
Vật lý
profin; công tua
Xây dựng, Kiến trúc
prôfin, biên dạng; gia công theo dưỡng; gia công mặt định hình; chép hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profile
|
profile
profile
(n)
outline
, side view, shape, silhouette, contour, mug shot
summary
, outline, report, précis, rundown, synopsis, sketch
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.