Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profile
['proufail]
|
danh từ
nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
hình bóng (của cái gì)
hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)
nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
ngoại động từ
về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
in hình bóng (của cái gì)
những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
profile
['proufail]
|
Hoá học
profin, mặt cắt, lát cắt
Kỹ thuật
prôfin, biên dạng; gia công theo dưỡng; gia công mặt định hình; chép hình; mặt cắt, lát cắt
Sinh học
mặt cắt
Tin học
tiểu sử
Toán học
profin
Vật lý
profin; công tua
Xây dựng, Kiến trúc
prôfin, biên dạng; gia công theo dưỡng; gia công mặt định hình; chép hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profile
|
profile
profile (n)
  • outline, side view, shape, silhouette, contour, mug shot
  • summary, outline, report, précis, rundown, synopsis, sketch
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]