Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prince
[prins]
|
danh từ
hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước)
hoàng tử xứ Wales
thái tử Rainier của Monaco
người ưu tú hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng
tay áp phe loại chúa trùm
tay cự phách về thơ ca
quỷ Sa tăng
Chúa Giê-xu
như regent
như royal
cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
Từ điển Anh - Anh
prince
|

prince

prince (prĭns) noun

Abbr. p., P., Pr.

1. A male member of a royal family other than the monarch, especially a son of the monarch.

2. a. The ruler of a principality. b. A hereditary ruler; a king.

3. A nobleman of varying status or rank.

4. An outstanding man, especially in a particular group or class: a merchant prince.

 

[Middle English, from Old French, from Latin prīnceps.]

princeʹship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prince
|
prince
prince (n)
  • leader, leading figure, leading light, doyen, big shot (informal), big gun (informal)
  • gentleman, mensch (informal), trump (informal), brick (informal dated)
    antonym: egotist
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]