Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pretend
[pri'tend]
|
động từ
giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ
he
is
only
pretending
hắn ta chỉ giả vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
to
pretend
illness
giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
to
pretend
that
one
is
asleep
;
to
pretend
to
be
asleep
làm ra vẻ đang ngủ
the
children
pretended
to
eat
the
mud
pies
lũ trẻ giả bộ ăn những cái bánh nướng làm bằng đất bùn
nêu ra cái gì không thật (nhất là để làm lý do bào chữa) phịa ra; ngụy tạo
she
pretends
illness
as
an
excuse
cô ta bịa ra chuyện ốm làm lý do bào chữa; cô ta viện cớ ốm
his
pretended
friendship
was
part
of
the
deception
tình bạn giả vờ của nó là một phần trong ý đồ lừa dối
(
to
pretend
to
something
) yêu sách; đòi hỏi cái gì
to
pretend
go
to
a
right
đòi quyền lợi
surely
he
doesn't
pretend
to
any
understanding
of
music
chắc chắn nó không có kỳ vọng tìm hiểu chút nào về âm nhạc
I
don't
pretend
to
know
as
much
as
he
does
about
it
Tôi không có ý dám cho rằng mình hiểu biết bằng anh ta về việc đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pretend
|
pretend
pretend
(adj)
imaginary
, make-believe, made-up, invented, false, sham, fictitious
antonym:
real
pretend
(v)
make believe
, imagine, fantasize, make up, play, play-act (informal)
feign
, put on, affect, profess, simulate, fake, imitate
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.