Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preserve
[pri'zə:v]
|
danh từ
trái cây được bảo quản; mứt
mơ được bảo quản (tức là đã được đóng hộp, ướp..)
mứt dâu
khu vực cấm săn bắn; khu vực cấm câu cá
lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt
( số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
ngoại động từ
bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
giữ cho ai khỏi lạnh
giữ được trật tự
giữ, bảo vệ (cái gì khỏi mất)
bảo quản (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
(hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
Chuyên ngành Anh - Việt
preserve
[pri'zə:v]
|
Hoá học
bảo vệ, giữ gìn, bảo quản
Kỹ thuật
bảo vệ, giữ gìn, bảo quản
Sinh học
khu bảo vệ
Tin học
giữ, duy trì
Toán học
bảo toàn, gìn giữ
Vật lý
bảo toàn
Từ điển Anh - Anh
preserve
|

preserve

preserve (prĭ-zûrvʹ) verb

preserved, preserving, preserves

 

verb, transitive

1. To maintain in safety from injury, peril, or harm; protect.

2. To keep in perfect or unaltered condition; maintain unchanged.

3. To keep or maintain intact: tried to preserve family harmony. See synonyms at defend.

4. To prepare (food) for future use, as by canning or salting.

5. To prevent (organic bodies) from decaying or spoiling.

6. To keep or protect (game or fish) for one's private hunting or fishing.

verb, intransitive

1. To treat fruit or other foods so as to prevent decay.

2. To maintain a private area stocked with game or fish.

noun

1. Something that acts to preserve; a preservative.

2. Often preserves Fruit cooked with sugar to protect against decay or fermentation.

3. An area maintained for the protection of wildlife or natural resources.

4. Something considered as being the exclusive province of certain persons: Ancient Greek is the preserve of scholars.

 

[Middle English preserven, from Old French preserver, from Medieval Latin praeservāre, from Late Latin, to observe beforehand : Latin prae-, pre- + Latin servāre, to guard, preserve.]

preservabilʹity noun

preservʹable adjective

preservaʹtion (prĕzər-vāʹshən) noun

preservʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preserve
|
preserve
preserve (n)
  • game reserve, reservation, sanctuary, game preserve, reserve
  • realm, domain, sphere, field, territory, ambit, compass, orbit, purview
  • preserve (types of)
    compote, honey, jam, jelly, lekvar, lemon curd, marmalade, mincemeat, chutney
    preserve (v)
    maintain, uphold, keep, continue, carry on, sustain, save, conserve
    antonym: destroy

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]