Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
portfolio
[pɔ:t'fouliou]
|
danh từ, số nhiều portfolios
cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời)
danh mục vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
(nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởng
Bộ trưởng không bộ (ở Anh, bộ trưởng trong Nội các không chịu trách nhiệm về một bộ nào)
Chuyên ngành Anh - Việt
portfolio
[pɔ:t'fouliou]
|
Kinh tế
tổ hợp chứng khoán đầu tư; toàn bộ chứng khoán có giá; quỹ đầu tư
Kỹ thuật
tổ hợp chứng khoán đầu tư; toàn bộ chứng khoán có giá; quỹ đầu tư
Từ điển Anh - Anh
portfolio
|

portfolio

portfolio (pôrt-fōʹlē-ō, pōrt-) noun

plural portfolios

1. a. A portable case for holding material, such as loose papers, photographs, or drawings. b. The materials collected in such a case, especially when representative of a person's work: a photographer's portfolio; an artist's portfolio of drawings.

2. The office or post of a cabinet member or minister of state.

3. A group of investments.

 

[Italian portafoglio : porta imperative sing. of portare, to carry (from Latin portāre) + foglio, sheet (from Latin folium, leaf).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
portfolio
|
portfolio
portfolio (n)
  • case, folder, file, wallet
  • range, collection, selection, group, set, assortment
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]