Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
persuade
[pə'sweid]
|
ngoại động từ
thuyết phục
thuyết phục ai làm gì
làm cho tin
tin chắc rằng
làm cho ai tin cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
persuade
|
persuade
persuade (v)
  • encourage, coax, influence, convince, sway, plead with, induce, prevail upon, motivate
    antonym: dissuade
  • convince, win over, sway, convert, bring around
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]