ngoại động từ
 viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
 bức tranh vẽ bằng bút chì
 ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
 đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song
 ghi tạm (nhật ký, lịch ghi nhớ)