Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eyebrow
['aibrau]
|
danh từ
lông mày
bút kẻ lông mày
Từ điển Anh - Anh
eyebrow
|

eyebrow

eyebrow (īʹbrou) noun

1. The bony ridge extending over the eye.

2. The arch of short hairs covering this ridge.