Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peak
[pi:k]
|
danh từ
lưỡi trai (của mũ)
đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi
tóc chải thành chỏm
nóc nhà
đầu nhọn (của râu, ngạnh)
tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất
sản xuất tối đa
trọng tải cao nhất
giờ cao điểm
(vật lý) đỉnh cộng hưởng
giá cao điểm (giá cao nhất trong thời kỳ đông khách nhất)
(hàng hải) mỏm (tàu)
ngoại động từ
(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)
dựng ngược (đuôi cá voi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất
nội động từ
dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất
héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
héo hon chết mòn
khu vực ở Derbyshire ( Anh) nơi có nhiều đỉnh núi
Chuyên ngành Anh - Việt
peak
[pi:k]
|
Hoá học
đỉnh, điểm cao nhất
Kinh tế
cao điểm
Kỹ thuật
đỉnh, chỏm, chóp; điểm cao nhất, điểm cực đại
Toán học
đỉnh, cực đại; vạch
Vật lý
đỉnh, cực đại; vạch
Xây dựng, Kiến trúc
đỉnh, chỏm, chóp; điểm cao nhất, điểm cực đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peak
|
peak
peak (adj)
top, highest, crowning, topmost, ultimate, greatest, uttermost
antonym: bottom
peak (n)
  • mountain, mountaintop, summit, crest, point, height, mount, alp
    antonym: valley
  • pinnacle, zenith, top, summit, tip, height, apex, apogee
    antonym: base
  • peak (v)
    climax, max out, crest, summit, top
    antonym: dip

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]