Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resonance
['reznəns]
|
danh từ
tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng
(vật lý) cộng hưởng
cộng hưởng âm thanh
cộng hưởng nguyên tử
Chuyên ngành Anh - Việt
resonance
['reznəns]
|
Hoá học
cộng hưởng
Kỹ thuật
sự cộng hưởng
Vật lý
(sự) cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng
Xây dựng, Kiến trúc
sự cộng hưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resonance
|
resonance
resonance (n)
  • timbre, character, quality, tone, reverberation, echo
  • significance, meaning, importance, suggestion, echo, hint, reverberation, reminiscence