Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pack
[pæk]
|
danh từ
bó, gói
túi đeo, ba lô
hộp
đàn, bầy (chó săn, chó sói...), đội
bầy chó sói
đàn gà gô trắng
một đội tàu ngầm Đức
lũ, loạt, lô; nhiều người, vật
một lũ ngốc
một loạt những lời nói dối
một lô rắc rối phiền hà
bộ, cỗ (bài)
(thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng
hàng tiền đạo (trong môn bóng bầu dục)
đám băng nổi (như) pack ice
(y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)
lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)
ngoại động từ
gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện
tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)
xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)
thu xếp quần áo cũ vào túi
xe chật ních hành khách
nhét, hàn, gắn (khe hở)
(y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)
xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định
(thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng
nện một quả đấm (quyền Anh)
thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)
thu xếp, khăn gói (chuẩn bị để đi)
có tác dụng rất mạnh
đóng gói cất đi
tống khứ đi
làm chật ních
ngừng làm cái gì, từ bỏ cái gì
hỏng
thu dọn đồ đạc
nội động từ
( (thường) + up ) sắp xếp hành lý
đóng gói, đóng kiện
thực phẩm khô để đóng gói
tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn
khăn gói ra đi, cuốn gói
đuổi ai đi, tống cổ ai đi
tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi
khăn gói ra đi, cuốn gói
(từ lóng) làm xong, hoàn thành
(từ lóng) thôi ngừng
(từ lóng) không cháy, không nổ (máy...)
Chuyên ngành Anh - Việt
pack
[pæk]
|
Hoá học
bánh, bao, gói, kiện, bó, khối xây đá hộc
Kinh tế
bao; bao bì
Kỹ thuật
bánh, bao, gói, kiện; khối xây đá hộc; sự chèn
Sinh học
gói, bao gói || chế biến theo thời vụ; đóng gói
Tin học
gói
Toán học
bó; khối; cỗ (bài)
Xây dựng, Kiến trúc
bánh, bao, gói, kiện; khối xây đá hộc; sự chèn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pack
|
pack
pack (n)
  • carton, packet, box, parcel, container, drum, package
  • folder, packet, wallet, dossier, file, portfolio
  • bunch, group, quantity, collection, wad, set, bundle
  • rucksack, backpack, daypack, bag, haversack, bundle
  • crowd, horde, mob, gang, flock, army, herd, bunch, group
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]