Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
p
[pi:]
|
danh từ ( P , p )
( số nhiều) P's , p's
chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh
vật hình P
hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn
danh từ ( p )
(viết tắt) của Parking (bảng tín hiệu ở đường đi chỉ chỗ đậu xe)
( số nhiều) pp
(viết tắt) của page (trang)
see p94
xem trang 94
đồng penny , đồng pence
a 12p stamp
một con tem loại 12 penni
nhẹ nhàng, êm ả (nhạc)
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]