Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organism
['ɔ:gənizm]
|
danh từ
cơ thể; sinh vật
ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
cơ quan, tổ chức
Chuyên ngành Anh - Việt
organism
['ɔ:gənizm]
|
Kỹ thuật
cơ thể; sinh vật; vi sinh vật
Sinh học
cơ thể; sinh vật; vi sinh vật
Toán học
cơ thể
Vật lý
cơ thể
Từ điển Anh - Anh
organism
|

organism

organism (ôrʹgə-nĭzəm) noun

1. An individual form of life, such as a plant, an animal, a bacterium, a protist, or a fungus; a body made up of organs, organelles, or other parts that work together to carry on the various processes of life.

2. A system regarded as analogous in its structure or functions to a living body: the social organism.

organisʹmal (-nĭzʹməl) or organisʹmic (-mĭk) adjective

organisʹmically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organism
|
organism
organism (n)
  • living thing, creature, animal, plant, virus, bacterium, being, beast, entity
  • system, body, organization, institution, network, cooperative, coalition, association
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]