Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ocean
['əʊ∫n]
|
danh từ
đại dương, biển
cuộc hành trình trên đại dương
khoảng mênh mông (cỏ...)
một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
vô vàn, vô khối, vô thiên lủng
đừng lo - chúng ta còn khối thời gian
Chuyên ngành Anh - Việt
ocean
['əʊ∫n]
|
Hoá học
đại dương
Kỹ thuật
đại dương, hải dương
Sinh học
đại dương
Xây dựng, Kiến trúc
đại dương, hải dương
Từ điển Anh - Anh
ocean
|

ocean

 

ocean (ōʹshən) noun

1. Abbr. oc. The entire body of salt water that covers more than 70 percent of the earth's surface.

2. Often Ocean Abbr. O, O., Oc. Any of the principal divisions of the ocean, including the Atlantic, Pacific, and Indian oceans, their southern extensions in Antarctica, and the Arctic Ocean.

3. A great expanse or amount: "that ocean of land which is Russia" (Henry A. Kissinger).

 

[Middle English occean, from Old French, from Latin ōceanus, from Greek Okeanos, the god Oceanus, a great river encircling the earth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ocean
|
ocean
ocean (adj)
marine, sea, deep-sea, oceanic
ocean (n)
water, briny, sea, deep

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]