Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nut
[nʌt]
|
danh từ
(thực vật học) quả hạch
(từ lóng) đầu
( số nhiều) cục than nhỏ
(kỹ thuật) đai ốc
(từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
(từ lóng) công tử bột
(từ lóng) người ham thích (cái gì)
(từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
gàn dở, mất trí, hoá điên
(từ lóng) mê, say mê, thích ham
nội động từ
to go nutting đi lấy quả hạch
cáu tiết, nổi cơn tam bành
những chi tiết cần thiết
chút nào, tí nào
hắn chẳng nói được chút tiếng Pháp nào cả
Chuyên ngành Anh - Việt
nut
[nʌt]
|
Hoá học
đai ốc, êcu
Kỹ thuật
đai ốc; khớp nối ren
Sinh học
quả hạch
Toán học
ecu, đai ốc
Vật lý
ecu, đai ốc
Xây dựng, Kiến trúc
đai ốc; khớp nối ren
Từ điển Anh - Anh
nut
|

nut

 

nut (nŭt) noun

1. a. An indehiscent, hard-shelled, one-loculated, one-seeded fruit, such as an acorn or a hazelnut. b. A seed borne within a fruit having a hard shell, as in the peanut, almond, or walnut. c. The kernel of any of these.

2. Slang. a. A crazy or eccentric person. b. An enthusiast; a buff: a movie nut.

3. Informal. A difficult endeavor or problem: Painting the closet was a tough nut to crack.

4. Slang. The human head.

5. Music. a. A ridge of wood at the top of the fingerboard or neck of a stringed instrument, over which the strings pass. b. A device at the lower end of the bow for a stringed instrument, used for tightening the hairs.

6. A small block of metal or wood with a central, threaded hole that is designed to fit around and secure a bolt or screw.

7. Slang. a. The cost of launching a business venture. b. The operating expenses of a theater, theatrical production, or similar enterprise: "The [theater] has simply failed to attract enough paying customers per week to meet its nut" (Variety).

8. nuts Vulgar Slang. The testicles.

verb, intransitive

nutted, nutting, nuts

To gather or hunt for nuts.

[Middle English nute, from Old English hnutu.]

nutʹter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nut
|
nut
nut (n)
enthusiast, fan, aficionado, buff, devotee, follower, admirer, aficionada
nut (types of)
acorn, almond, brazil nut, cashew, chestnut, cobnut, cola nut, groundnut, hazelnut, hickory nut, horse chestnut, macadamia nut, monkey nut, peanut, pecan, pine nut, pistachio, walnut, filbert

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]