Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
navy
['neivi]
|
danh từ
(lực lượng) hải quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
các cuộc diễn tập hải quân bao gồm lực lượng hải quân của sáu nước
gia nhập Hải quân hoàng gia
hải quân đang đưa vào sử dụng một loại tàu chiến mới năm nay
như navy blue
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
ngày hải quân
Chuyên ngành Anh - Việt
navy
['neivi]
|
Xây dựng, Kiến trúc
máy đào; máy xúc; máy nạo (vét) (lòng sông)
Từ điển Anh - Anh
navy
|

navy

navy (nāʹvē) noun

plural navies

1. All of a nation's warships.

2. Often Navy A nation's entire military organization for sea warfare and defense, including vessels, personnel, and shore establishments.

3. A group of ships; a fleet.

4. Color. Navy blue.

 

[Middle English, from Old French navie, from Latin nāvigia pl. of nāvigium, ship, from nāvigāre, to sail. See navigate.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
navy
|
navy
navy (n)
fleet, armada, flotilla, merchant marine, merchant navy

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]