Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
national
['næ∫nəl]
|
tính từ
(thuộc) dân tộc
phong trào giải phóng dân tộc
(thuộc) quốc gia
quốc hội
quốc ca
công cuộc tái thiết quốc gia
báo chí lưu hành khắp nước
danh từ số nhiều
kiều dân, kiều bào
Từ điển Anh - Anh
national
|

national

national (năshʹə-nəl, năshʹnəl) adjective

Abbr. nat., natl.

1. Of, relating to, or belonging to a nation as an organized whole: a national anthem.

2. Of or relating to nationality: their national origin.

3. Characteristic of or peculiar to the people of a nation: a national trait.

4. Of or maintained by the government of a nation: a national landmark.

5. Being in the interest of one's own nation: Isolationism is a strictly national policy.

6. Devoted to one's own nation or its interests; patriotic.

noun

1. A citizen of a particular nation. See synonyms at citizen.

2. Often nationals Sports & Games. A contest or tournament involving participants from all parts of a nation.

naʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
national
|
national
national (adj)
  • nationwide, countrywide, state, general, coast-to-coast, domestic, home
    antonym: local
  • state, public, nationalized, state-run, state-owned, federal
    antonym: private
  • national (n)
    resident, citizen, inhabitant, subject, native
    antonym: visitor

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]