Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anthem
['ænθəm]
|
danh từ
bài hát ca ngợi; bài hát vui
bài quốc ca
(tôn giáo) bài thánh ca
Từ điển Anh - Anh
anthem
|

anthem

anthem (ănʹthəm) noun

1. A hymn of praise or loyalty.

2. A sacred composition set to words from the Bible.

3. A modern ballad accompanied by rock music instrumentation.

 

[Middle English anteme, from Old English antefn, from Late Latin antiphōna, from Late Greek from neuter pl. of antiphōnos, sounding in answer : anti-, in return. See anti- + phōnē, voice.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anthem
|
anthem
anthem (n)
song of praise, national hymn, sacred song, psalm, hymn, chorale