Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
narrow
['nærou]
|
tính từ
hẹp; chật hẹp; eo hẹp
phố/cầu/lối đi hẹp
con đường quá hẹp, nên xe hơi không qua được
những ranh giới hạn hẹp của cuộc sốngnôngtho 6 n
bị hạn chế trong cách nhìn; hẹp hòi
có đầu óc (tư tưởng) hẹp hòi
chặt chẽ; chính xác; tỉ mĩ
sự xem xét tỉ mĩ
theo nghĩa hẹp nhất (sát nhất), từ này nghĩa là gì?
chỉ có một giới hạn nhỏ; suýt soát
đắc cử với đa số suýt soát
con ngựa cưng đó chỉ vượt được tốp đằng sau một đoạn ngắn thôi
(xem) escape
(thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật
đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)
nấm mồ
cách ứng xử khéo léo và hợp lý
động từ
thu hẹp; (làm cho) hẹp lại
để mở rộng đường, họ phải thu hẹp lề đường lại
đến đây con đường hẹp lại
đôi mắt bà ta đột nhiên nheo lại
khoảng cách giữa hai phía đã thu hẹp lại đáng kể
Chuyên ngành Anh - Việt
narrow
['nærou]
|
Hoá học
khoảng hẹp, đèo || tt. hẹp
Kỹ thuật
thung lũng hẹp; hẻm núi; khúc sông hẹp; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp; hẹp, chật
Toán học
hẹp
Vật lý
hẹp
Xây dựng, Kiến trúc
thung lũng hẹp; hẻm núi; khúc sông hẹp; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp
Từ điển Anh - Anh
narrow
|

narrow

narrow (nărʹō) adjective

narrower, narrowest

1. Of small or limited width, especially in comparison with length.

2. Limited in area or scope; cramped.

3. Lacking flexibility; rigid: narrow opinions.

4. Barely sufficient; close: a narrow margin of victory.

5. Painstakingly thorough or attentive; meticulous: narrow scrutiny.

6. Linguistics. Tense.

verb

narrowed, narrowing, narrows

 

verb, transitive

1. To reduce in width or extent; make narrower.

2. To limit or restrict: narrowed the possibilities down to three.

verb, intransitive

To become narrower; contract.

noun

1. A part of little width, as a pass through mountains.

2. narrows

(used with a sing. or pl. verb ) a. A body of water with little width that connects two larger bodies of water. b. A part of a river or an ocean current that is not wide.

 

[Middle English narwe, from Old English nearu.]

narʹrowish adjective

narʹrowly adverb

narʹrowness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
narrow
|
narrow
narrow (adj)
thin, fine, slim, slender, slight, tapered, contracted, constricted, tight, limited, restricted
antonym: wide

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]