Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naked
['neikid]
|
tính từ
trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
gươm trần (không có bao)
trần như nhộng
mắt thường (không dùng kính hiển vi)
trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
cây trụi lá
căn buồng rỗng không
không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
sự thật hiển nhiên, rõ ràng
không thêm bớt
lời trích dẫn không thêm bớt
không căn cứ
lòng tin không căn cứ
Chuyên ngành Anh - Việt
naked
['neikid]
|
Kỹ thuật
trần, trơn
Toán học
(để) trần, không trang bị
Vật lý
(để) trần, không trang bị
Từ điển Anh - Anh
naked
|

naked

naked (nāʹkĭd) adjective

1. Having no clothing on the body; nude.

2. Having no covering, especially the usual one: a naked sword.

3. Devoid of vegetation, trees, or foliage: the naked ground; naked tree limbs.

4. Being without addition, concealment, disguise, or embellishment: the naked facts; naked ambition.

5. Devoid of a specified quality, characteristic, or element: a look that was naked of all pretense.

6. Exposed to harm; vulnerable: "naked to mine enemies" (Shakespeare).

7. Botany. a. Not encased in ovaries: naked seeds. b. Unprotected by scales: naked buds. c. Lacking a perianth: naked flowers. d. Without leaves or pubescence: naked stalks.

8. Zoology. Lacking outer covering such as scales, fur, feathers, or a shell.

 

[Middle English, from Old English nacod.]

naʹkedly adverb

naʹkedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naked
|
naked
naked (adj)
  • bare, nude, unclothed, stark-naked, stripped, starkers (UK, informal), in the altogether (informal), undressed, buck naked, in your birthday suit (slang humorous), in the buff (informal), with nothing on
  • uncovered, unprotected, exposed, unsheathed, unwrapped, unguarded
    antonym: covered
  • open, undisguised, blatant, unadorned, stark, unadulterated, unvarnished, obvious, plain, simple, overt
    antonym: hidden
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]