Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multinational
[mʌlti'næ∫ənəl]
|
tính từ
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia
một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
danh từ
công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
multinational
|
multinational
multinational (adj)
international, cosmopolitan, transnational, global, worldwide, offshore
antonym: national
multinational (n)
conglomerate, transnational, corporation, international business, international company, group, holding company

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]