Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moon
[mu:n]
|
danh từ
mặt trăng
trăng non
trăng tròn; trăng rằm
trăng lưỡi liềm
ánh trăng
(thơ ca) tháng
(xem) cry
(từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
cách đây rất lâu
rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
năm thì mười hoạ tôi mới gặp cô ta
chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
sung sướng vô ngần về điều gì
nội động từ ( + about , around... )
đi lang thang vơ vẩn
có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng
ngoại động từ
to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
Chuyên ngành Anh - Việt
moon
[mu:n]
|
Kỹ thuật
mặt trăng
Toán học
mặt trăng
Từ điển Anh - Anh
moon
|

moon

moon (mn) noun

1. The natural satellite of Earth, visible by reflection of sunlight and having a slightly elliptical orbit, approximately 356,000 kilometers (221,600 miles) distant at perigee and 406,997 kilometers (252,950 miles) at apogee. Its mean diameter is 3,475 kilometers (2,160 miles), its mass approximately one eightieth that of Earth, and its average period of revolution around Earth 29 days 12 hours 44 minutes calculated with respect to the sun.

2. A natural satellite revolving around a planet.

3. The moon as it appears at a particular time in its cycle of phases: the full moon; a half moon.

4. A month, especially a lunar month.

5. A disk, globe, or crescent resembling the natural satellite of Earth.

6. Moonlight.

7. Slang. The bared buttocks.

verb

mooned, mooning, moons

 

verb, intransitive

1. To wander about or pass time languidly and aimlessly.

2. To yearn or pine as if infatuated.

3. Slang. To expose one's buttocks in public as a prank or disrespectful gesture.

verb, transitive

Slang. To expose one's buttocks to (others) as a prank or disrespectful gesture: "threatened to moon a passing . . . camera crew" (Vanity Fair).

[Middle English moone, from Old English mōna.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moon
|
moon
moon (v)
romanticize, swoon, daydream, dream, rhapsodize, gush

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]