Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
moon
[mu:n]
|
danh từ
mặt trăng
trăng non
trăng tròn; trăng rằm
trăng lưỡi liềm
ánh trăng
(thơ ca) tháng
(xem) cry
(từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
cách đây rất lâu
rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
năm thì mười hoạ tôi mới gặp cô ta
chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
sung sướng vô ngần về điều gì
nội động từ ( + about , around... )
đi lang thang vơ vẩn
có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng
ngoại động từ
to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày