Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
modify
['mɔdifai]
|
ngoại động từ
giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
dịu giọng, hạ giọng
sửa đổi, thay đổi
cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
(ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
tính từ bổ nghĩa cho danh từ, phó từ bổ nghĩa cho động từ
Chuyên ngành Anh - Việt
modify
['mɔdifai]
|
Kỹ thuật
sửa đổi, thay đổi
Toán học
sửa đổi, thay đổi
Từ điển Anh - Anh
modify
|

modify

modify (mŏdʹə-fī) verb

modified, modifying, modifies

 

verb, transitive

1. To change in form or character; alter.

2. To make less extreme, severe, or strong: refused to modify her stand on the issue.

3. Grammar. To qualify or limit the meaning of. For example, summer modifies day in the phrase a summer day.

4. Linguistics. To change (a vowel) by umlaut.

verb, intransitive

To be or become modified; change.

[Middle English modifien, from Old French modifier, from Latin modificāre, to measure, limit : modus, measure + -ficāre, -fy.]

modifiabilʹity noun

modʹifiable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
modify
|
modify
modify (v)
  • adapt, adjust, alter, change, amend, vary, transform, revise, refashion, rework
  • moderate, lessen, curb, reduce, control, restraint, tone down, play down, temper, modulate, lower, restrict, limit
    antonym: intensify
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]