Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
locate
[lou'keit]
|
ngoại động từ
xác định vị trí, định vị
xác định nơi xảy ra đám cháy
xác định vị trí một quốc gia trên bản đồ
đặt vào vị trí
công ty liên doanh ấy sẽ nằm trên đường đi Đà nẵng
nội động từ
có trụ sở ở, nằm ở
khách sạn năm sao sẽ nằm ở bãi biển Thùy Vân
Chuyên ngành Anh - Việt
locate
[lou'keit]
|
Hoá học
định vị, định tuyến
Kỹ thuật
định vị, định tuyến
Toán học
định xứ, định vị trí; được đặt
Xây dựng, Kiến trúc
xác định vị trí, định vị; vạch dấu
Từ điển Anh - Anh
locate
|

locate

locate (lōʹkāt, lō-kātʹ) verb

located, locating, locates

 

verb, transitive

1. To determine or specify the position or limits of: locate Albany on the map; managed to locate the site of the old artists' colony.

2. To find by searching, examining, or experimenting: locate the source of error.

3. To place at a certain location; station or situate: locate an agent in Rochester.

verb, intransitive

To become established; settle.

[Latin locāre, locāt-, to place, from locus, place.]

loʹcatable adjective

loʹcater noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
locate
|
locate
locate (v)
  • find, trace, discover, track down, detect, pinpoint, localize, uncover, ferret out
    antonym: lose
  • place, put, position, situate (formal), fix (informal), station, post, set, establish
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]