Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
locate
[lou'keit]
|
ngoại động từ
xác định vị trí, định vị
xác định nơi xảy ra đám cháy
xác định vị trí một quốc gia trên bản đồ
đặt vào vị trí
công ty liên doanh ấy sẽ nằm trên đường đi Đà nẵng
nội động từ
có trụ sở ở, nằm ở
khách sạn năm sao sẽ nằm ở bãi biển Thùy Vân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
located
|
located
located (adj)
situated (formal), positioned, set, placed, sited, found