Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leap
[li:p]
|
danh từ
sự nhảy
quãng cách nhảy qua
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
một hành động liều lĩnh mạo hiểm
rất nhanh
sức khoẻ cô ấy hồi phục rất nhanh
ngoại động từ leaped , leapt
nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
nhảy qua một bức tường
bắt ngựa nhảy qua hàng rào
nội động từ
nhảy lên; lao vào
nhảy lên vì vui sướng
lao vào kẻ thù
(nghĩa bóng) nắm ngay lấy
nắm ngay lấy cơ hội
phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
sợ hết hồn, sợ chết khiếp
nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy liều
Chuyên ngành Anh - Việt
leap
[li:p]
|
Hoá học
sự biến vị, sự dịch chuyển (của lớp)
Kỹ thuật
sự biến vị, sự dịch chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
sự biến vị, sự dịch chuyển
Từ điển Anh - Anh
leap
|

leap

leap (lēp) verb

leaped or leapt (lĕpt, lēpt), leaping, leaps

 

verb, intransitive

1. To spring or bound upward from or as if from the ground; jump: leaped over the wall; salmon leaping upriver.

2. a. To move quickly or abruptly from one condition or subject to another: always leaping to conclusions. b. To act impulsively: leaped at the opportunity to travel.

verb, transitive

1. To jump over: couldn't leap the brook.

2. To cause to leap: leap a horse over a hurdle.

noun

1. a. The act of leaping; a jump. b. A place jumped over or from. c. The distance cleared in a leap.

2. An abrupt or precipitous passage, shift, or transition: a leap from rags to riches.

idiom.

by leaps and bounds

Very quickly: growing by leaps and bounds.

leap in the dark

An act whose consequences cannot be predicted.

leap of faith

The act or an instance of believing or trusting in something intangible or incapable of being proved.

 

[Middle English lepen, from Old English hlēapan.]

leapʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leap
|
leap
leap (n)
  • bound, jump, dive, spring, hop
  • rise, increase, jump, hike, climb, spike, surge
    antonym: drop
  • leap (v)
  • jump, bound, dive, soar, fly, hurdle, bounce, hop, spring, vault
  • increase, rise, shoot up, go up, jump, mount, ascend, surge
    antonym: drop
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]