Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kindness
['kaindnis]
|
danh từ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
vì lòng tốt mà làm việc gì
rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
xem milk
xem kill
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kindness
|
kindness
kindness (n)
compassion, gentleness, sympathy, kindheartedness, benevolence, thoughtfulness, humanity, consideration, helpfulness, charity
antonym: cruelty

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]