Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
investor
[in'vestə]
|
danh từ
người đầu tư
Việt Nam sẵn sàng mở rộng vòng tay chào đón các nhà đầu tư nước ngoài
Chuyên ngành Anh - Việt
investor
[in'vestə]
|
Kinh tế
người đầu tư
Kỹ thuật
người đầu tư
Toán học
người hùn (vốn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
investor
|
investor
investor (n)
  • saver, depositor, stockholder, nominee, stakeholder, shareholder, financier, venture capitalist
  • backer, sponsor, patron, guarantor, security
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]