Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
international
[,intə'næ∫ənl]
|
tính từ
quốc tế
cảnh sát quốc tế
sự hợp tác quốc tế
(thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản
danh từ
vận động viên trình độ quốc tế
cuộc thi đấu quốc tế
( International ) Quốc tế cộng sản
Quốc tế cộng sản I
Quốc tế cộng sản II
Quốc tế cộng sản III
Chuyên ngành Anh - Việt
international
[,intə'næ∫ənl]
|
Kinh tế
quốc tế
Tin học
quốc tế
Từ điển Anh - Anh
international
|

international

international (ĭntər-năshʹə-nəl) adjective

Abbr. int., intl.

1. Of, relating to, or involving two or more nations: an international commission; international affairs.

2. Extending across or transcending national boundaries: international fame.

noun

International Any of several socialist organizations of international scope formed during the late 19th and early 20th centuries.

internaʹtionalʹity (-shə-nălʹĭ-tē) noun

internaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
international
|
international
international (n)
test match, test, match, game, cricket match, rugby match

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]