Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interim
['intərim]
|
danh từ
thời gian chuyển tiếp
trong thời gian chuyển tiếp
tính từ
tạm thời; lâm thời
các giải pháp tạm thời
khoản chi trả tạm thời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interim
|
interim
interim (adj)
temporary, provisional, acting, short-term, intervening, pro tem, ad hoc
antonym: permanent
interim (n)
interlude, pause, break, interval, pause in the action, intermezzo

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]