Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impressive
[im'presiv]
|
tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
cảnh hùng vĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impressive
|
impressive
impressive (adj)
imposing, inspiring, striking, remarkable, notable, extraordinary, exciting, moving, stirring
antonym: unimpressive

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]