Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impression
[im'pre∫n]
|
danh từ
ấn tượng
gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
cảm giác; cảm tưởng
có cảm tưởng rằng...
sự đóng, sự in (dấu, vết)
dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn
vết con dấu đóng trên sáp
(ngành in) sự in; bản in; số lượng in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên (sân khấu)...)
Chuyên ngành Anh - Việt
impression
[im'pre∫n]
|
Hoá học
dấu vết, vết hằn
Kỹ thuật
vết, dấu; sự khắc, sự chạm; rãnh (khuôn dập nóng); sự in
Sinh học
vết hằn
Toán học
sự in, dấu vết; cảm giác; ấn tượng
Xây dựng, Kiến trúc
vết, dấu; sự khắc, sự chạm; rãnh (khuôn dập nóng); sự in
Từ điển Anh - Anh
impression
|

impression

impression (ĭm-prĕshʹən) noun

1. An effect, a feeling, or an image retained as a consequence of experience.

2. A vague notion, remembrance, or belief: I have the impression that we have met once before.

3. A mark produced on a surface by pressure.

4. The act or process of impressing.

5. Printing. a. All the copies of a publication printed at one time from the same set of type. b. A single copy of such a printing.

6. A humorous imitation of the voice and mannerisms of a famous person done by an entertainer.

7. An initial or single coat of color or paint.

8. Dentistry. An imprint of the teeth and surrounding tissues, formed with a plastic material that hardens into a mold for use in making dentures, inlays, or plastic models.

Synonyms: impression, impress, imprint, print, stamp. The central meaning shared by these nouns is "a visible mark made on a surface by pressure": an impression of a notary's seal on wax; the impress of bare feet in the sand; a medal marked with the imprint of a bald eagle; a tar driveway with the print of automobile tires; a gold ingot with the refiner's stamp.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impression
|
impression
impression (n)
  • feeling, idea, notion, thought, sense, intuition, inkling, consciousness, fancy
    antonym: certainty
  • imprint, impress, dint, brand, hollow, dip, dimple, ding, dent, mark, depression, stamp
  • mark, impact, effect, influence, reaction, sway, vestige
  • impersonation, imitation, parody, sendup (informal), takeoff (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]