Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
husband
['hʌzbənd]
|
danh từ
người chồng
(từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng
đôi vợ chồng; cặp vợ chồng
sống với nhau như vợ chồng
ngoại động từ
dùng (cái gì) một cách dè xẻn và tiết kiệm; tiết kiệm
tiết kiệm sức khoẻ, tài nguyên của mình
Từ điển Anh - Anh
husband
|

husband

husband (hŭzʹbənd) noun

Abbr. h., H.

1. A man joined to a woman in marriage; a male spouse.

2. Chiefly British. A manager or steward, as of a household.

3. Archaic. A prudent, thrifty manager.

verb, transitive

husbanded, husbanding, husbands

1. To use sparingly or economically; conserve: husband one's energy.

2. Archaic. To find a husband for.

 

[Middle English huseband, from Old English hūsbōnda, from Old Norse hūsbōndi : hūs, house + bōndi, būandi, householder present participle of būa, to dwell.]

Word History: We gain an insight into the history of the word husband by considering the Old English word hūsbōnde, meaning "the mistress of a house." If hūsbōnde had survived into Modern English, husband, its modern form, would have been very ambiguous. The fact that hūsbōnde could mean "mistress of a house" helps us see the elements that make up the Old English ancestor of our word husband. Hūs corresponds to house. The element -bōnde is the feminine form of -bōnda, the second element of Old English hūsbōnda. The entire Old English word is a borrowing of the Old Icelandic word hūsbōndi, meaning "the master of a house." The second element in hūsbōndi, bōndi, means "a man who has land and stock" and comes from the verb būa, meaning "to live, dwell, have a household." The master of the house was of course usually the spouse of a wife as well, and it would seem that our main current sense of husband arises from this overlap.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
husband
|
husband
husband (n)
spouse, partner, other half, significant other, man (slang), hubby (informal), mate
antonym: wife

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]