Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
historical
[his'tɔrikəl]
|
tính từ
có liên quan đến sự kiện của quá khứ
công trình nghiên cứu về lịch sử
dựa trên sự nghiên cứu lịch sử
Chúng tôi không có bằng chứng lịch sử về điều đó
Đó là một sự kiện lịch sử
chủ nghĩa duy vật lịch sử
có thật trong lịch sử (chứ không phải huyền thoại hoặc hư cấu)
sự kiện/con người lịch sử
(nói về sách, phim....) bàn đến những sự kiện có thật trong lịch sử
tiểu thuyết lịch sử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
historical
|
historical
historical (adj)
past, old, ancient, antique, historic, bygone
antonym: modern

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]