Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hint
[hint]
|
danh từ
cách tinh vi nói cho ai biết điều mình đang nghĩ hoặc điều mình đang muốn; cách đề nghị gián tiếp; lời gợi ý
gợi ý với ai một cách gián tiếp hoặc tế nhị
hiểu và thực hiện lời gợi ý
lời gợi ý lộ liễu/mạnh mẽ/nhẹ nhàng/tế nhị
chị ấy đằng hắng ho để gợi ý cho anh ta nên đi đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dấu hiệu lờ mờ; dấu vết
giọng nói của nó cho biết là nó đang buồn
biển lặng yên không có dấu hiệu của cơn bão đang đến
mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế; lời mách nước
lời khuyên thực tế có ich cho những người yêu thích cây cối
động từ
( to hint at something ; to hint something to somebody ) gợi ý nhẹ nhàng hoặc gián tiếp; nói bóng gió
người ta đã gợi ý khả năng một cuộc bầu cử sớm
họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hint
|
hint
hint (n)
  • suggestion, clue, intimation, mention, indication, tip-off (informal), insinuation, warning, telltale sign
  • advice, pointer, suggestion, clue, help, tip
  • trace, tinge, suggestion, dash, taste, breath, whisper, whiff, touch, element
  • hint (v)
    suggest, intimate, insinuate, imply, mention, indicate, signal

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]