Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hint
[hint]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
cách tinh vi nói cho ai biết điều mình đang nghĩ hoặc điều mình đang muốn; cách đề nghị gián tiếp; lời gợi ý
to
drop
a
hint to somebody
gợi ý với ai một cách gián tiếp hoặc tế nhị
to
take
a
hint
hiểu và thực hiện lời gợi ý
a
broad
/
strong
/
gentle
/
delicate
hint
lời gợi ý lộ liễu/mạnh mẽ/nhẹ nhàng/tế nhị
she
coughed
to
give
him
the
hint
that
he
should
go
chị ấy đằng hắng ho để gợi ý cho anh ta nên đi đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dấu hiệu lờ mờ; dấu vết
there
was
more
than
a
hint
of
sadness
in
his
voice
giọng nói của nó cho biết là nó đang buồn
the
calm
sea
gave
no
hint
of
the
storm
that
was
coming
biển lặng yên không có dấu hiệu của cơn bão đang đến
mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế; lời mách nước
helpful
hints
for
plant
lovers
lời khuyên thực tế có ich cho những người yêu thích cây cối
động từ
(
to
hint
at
something
;
to
hint
something
to
somebody
) gợi ý nhẹ nhàng hoặc gián tiếp; nói bóng gió
the
possibility
of
an
early
election
has
been
hinted
at
người ta đã gợi ý khả năng một cuộc bầu cử sớm
they
hint
that
I
will
have
to
bear
any
cost
for
this
trip
họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hint
|
hint
hint
(n)
suggestion
, clue, intimation, mention, indication, tip-off (informal), insinuation, warning, telltale sign
advice
, pointer, suggestion, clue, help, tip
trace
, tinge, suggestion, dash, taste, breath, whisper, whiff, touch, element
hint
(v)
suggest
, intimate, insinuate, imply, mention, indicate, signal
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.