Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heritage
['heritidʒ]
|
danh từ
tài sản thừa kế, di sản
di sản văn hoá
(kinh thánh) nhà thờ, giáo hội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heritage
|
heritage
heritage (n)
inheritance, legacy, tradition, birthright, custom, culture

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]