Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heritage
['heritidʒ]
|
danh từ
tài sản thừa kế, di sản
di sản văn hoá
(kinh thánh) nhà thờ, giáo hội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heritage
|
heritage
heritage (n)
inheritance, legacy, tradition, birthright, custom, culture