Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guide
[gaid]
|
danh từ
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
như guide-book
sách chỉ dẫn đi thăm Việt Nam
sách chỉ dẫn cách nuôi gà vịt
cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
(kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
(quân sự) quân thám báo
(hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
ngoại động từ
dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
dẫn ai tới nơi nào
đưa ai vào (ra khỏi) nơi nào
Chuyên ngành Anh - Việt
guide
[gaid]
|
Hoá học
người hướng dẫn, sách chỉ dẫn, bảng chỉ dẫn, bộ điều lái
Kỹ thuật
người hướng dẫn, sách chỉ dẫn, bảng chỉ dẫn, bộ điều lái
Sinh học
sự hướng dẫn, người hướng dẫn; sách hướng dẫn
Tin học
dòng hướng dẫn Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.
Toán học
hướng, lái; ống dẫn sóng
Xây dựng, Kiến trúc
sự dẫn (hướng); cái dẫn (hướng), sống trượt (của máy); dưỡng, thước chép hình
Từ điển Anh - Anh
guide
|

guide

guide (gīd) noun

1. a. One who shows the way by leading, directing, or advising. b. One who serves as a model for others, as in a course of conduct.

2. A person employed to conduct others, as through a museum, and give information about points of interest encountered.

3. a. Something, such as a pamphlet, that offers basic information or instruction: a shopper's guide. b. A guidebook.

4. a. Something that serves to direct or indicate. b. A device, such as a ruler, tab, or bar, that serves as an indicator or acts to regulate a motion or operation.

5. A soldier stationed at the right or left of a column of marchers to control alignment, show direction, or mark the point of pivot.

verb

guided, guiding, guides

 

verb, transitive

1. To serve as a guide for; conduct.

2. To direct the course of; steer: guide a ship through a channel.

3. To exert control or influence over.

4. To supervise the training or education of.

verb, intransitive

To serve as a guide.

[Middle English, from Old French, from Old Provençal guida, from guidar, to guide, of Germanic origin.]

guidʹable adjective

guidʹer noun

Synonyms: guide, lead, pilot, shepherd, steer, usher. The central meaning shared by these verbs is "to conduct on or direct to the way": guided me to my seat; led the troops into battle; a teacher piloting his pupils through the museum; shepherding tourists to the chartered bus; steered the applicant to the proper department; ushering a visitor out.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guide
|
guide
guide (n)
  • leader, director, attendant, chaperon, controller, monitor
  • leader, escort, director, conductor, courier, tour guide, pilot
  • influence, standard, model, ideal, guiding light, example, benchmark
  • handbook, guidebook, manual, instructions, vade mecum, compendium
  • guide (v)
  • direct, show, steer, lead, conduct, channel, funnel, point, pilot, escort, shepherd
  • steer, drive, pilot, direct, handle, manage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]