Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grass
[grɑ:s]
|
danh từ
cỏ
bãi cỏ, đồng cỏ
bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
( số nhiều) cây thân cỏ
(ngành mỏ) mặt đất
đưa quặng lên mặt đất
(từ lóng) măng tây
(thông tục) mùa xuân
mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
đang gặm cỏ
(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
đứng núi này trông núi nọ
phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
ra đồng ăn cỏ (súc vật)
(từ lóng) ngã sóng soài (người)
(từ lóng) chết
go to grass
chết quách đi cho rồi
cho ai ra rìa, cho ai về vườn
kẻ ném đá giấu tay
rất thính tai
để nước tới chân mới nhảy
cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
(từ lóng) đánh ngã sóng soài
ngoại động từ
để cỏ mọc; trồng cỏ
đánh ngã sóng soài
bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
căng (vải...) trên cỏ để phơi
Chuyên ngành Anh - Việt
grass
[grɑ:s]
|
Kỹ thuật
cỏ
Sinh học
cỏ
Xây dựng, Kiến trúc
cỏ
Từ điển Anh - Anh
grass
|

grass

grass (grăs) noun

1. a. The grass family. b. The members of the grass family considered as a group.

2. Any of various plants having slender leaves characteristic of the grass family.

3. An expanse of ground, such as a lawn, covered with grass or similar plants.

4. Grazing land; pasture.

5. Slang. Marijuana.

6. Electronics. Small variations in amplitude of an oscilloscope display caused by electrical noise.

verb

grassed, grassing, grasses

 

verb, transitive

1. a. To cover with grass. b. To grow grass on.

2. To feed (livestock) with grass.

verb, intransitive

1. To become covered with grass.

2. To graze.

 

[Middle English gras, from Old English græs.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grass
|
grass
grass (n)
  • lawn, sward, grassland, meadow, pasture, prairie, greensward (archaic or literary)
  • informant, informer, traitor, snitch (slang), squealer (slang disapproving), narc (slang), supergrass (UK, informal)
  • grass (v)
    inform, betray, give away, snitch (slang), squeal (slang disapproving), grass up (UK, slang), blow the whistle, sneak
    grass (types of)
    crabgrass, bamboo, beach grass, bluegrass, bulrush, couch grass, esparto, fescue, Kentucky bluegrass, lyme grass, marram, meadow fescue, pampas grass, reed, rye grass, spinifex, sugar cane, sword grass, timothy

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]