Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
govern
['gʌvən]
|
ngoại động từ
cai trị (một đất nước...); cầm quyền
ở Anh nữ hoàng trị vì, còn các đại biểu do dân bầu lên thì cai trị đất nước
khống chế; kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
kiềm chế dục vọng, tình cảm, tính tình
tự kiềm chế mình; tự hãm mình
chi phối; ảnh hưởng
bị ý kiến người khác chi phối
bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
luật cung cầu quyết định giá cả của hàng hoá
(ngôn ngữ học) chi phối
một danh từ bị một giới từ chi phối
Chuyên ngành Anh - Việt
govern
['gʌvən]
|
Kỹ thuật
điền khiển, điều chỉnh; chi phối
Toán học
điền khiển, điều chỉnh; chi phối
Từ điển Anh - Anh
govern
|

govern

govern (gŭvʹərn) verb

governed, governing, governs

 

verb, transitive

1. To make and administer the public policy and affairs of; exercise sovereign authority in.

2. To control the speed or magnitude of; regulate: a valve governing fuel intake.

3. To control the actions or behavior of: Govern yourselves like civilized human beings.

4. To keep under control; restrain: a child who could not be governed.

5. To exercise a deciding or determining influence on: Chance usually governs the outcome of the game.

6. Grammar. To require (a specific morphological form) of accompanying words.

verb, intransitive

1. To exercise political authority.

2. To have or exercise a determining influence.

 

[Middle English governen, from Old French governer, from Latin gubernāre, from Greek kubernan.]

govʹernable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
govern
|
govern
govern (v)
rule, preside over, oversee, administer, administrate, direct, run, manage, head, reign, control, dominate, regulate, preside

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]