Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glove
[glʌv]
|
danh từ
bao tay, tất tay, găng
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
vừa như in, vừa khít
nhận lời thách thức
thách thức
xem hand
ngoại động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào
Chuyên ngành Anh - Việt
glove
[glʌv]
|
Kỹ thuật
găng tay
Toán học
găng (tay)
Từ điển Anh - Anh
glove
|

glove

glove (glŭv) noun

1. a. A fitted covering for the hand with a separate sheath for each finger and the thumb. b. A gauntlet.

2. a. Baseball. An oversized padded leather covering for the hand, used in catching balls, especially one with more finger sheaths than the catcher's or first baseman's mitt. b. Sports. A boxing glove.

verb

gloved, gloving, gloves

 

verb, transitive

1. To furnish with gloves.

2. To cover with or as if with a glove.

verb, intransitive

To don gloves, as before performing an operation on a patient.

[Middle English, from Old English glōf.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]