Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gesture
['dʒest∫ə]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
điệu bộ; cử chỉ
To
make
a
rude
gesture
Làm một cử chỉ khiếm nhã
Communicating
by
gesture
Giao tiếp với nhau bằng cử chỉ
With
a
gesture
of
despair
Với một cử chỉ tuyệt vọng
hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
His
speech
is
a
gesture
of
friendship
;
His
speech
is
a
friendly
gesture
Lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
động từ
làm điệu bộ; diễn tả bằng điệu bộ
To
gesture
with
one's
hands
Làm điệu bộ bằng tay
(
to
gesture
something
to
somebody
) ra hiệu
He
gestured
his
satisfaction
Ông ta có những cử chỉ tỏ ra là mình hài lòng
The
mother
gestures
to
her
daughter
that
it
is
better
to
go
home
Người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
gesture
['dʒest∫ə]
|
Kỹ thuật
cử chỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gesture
|
gesture
gesture
(n)
sign
, signal, gesticulation, motion, wave, shrug, nod, movement
act
, action, deed, token, intimation, indication, sign
gesture
(v)
gesticulate
, signal, shrug, nod, wave, motion, indicate, point
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.