Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
generous
['dʒenərəs]
|
tính từ
rộng lượng, khoan hồng
rộng rãi, hào phóng
thịnh soạn
bữa ăn thịnh soạn
màu mỡ, phong phú
đất màu mỡ
thắm tươi (màu sắc)
Từ điển Anh - Anh
generous
|

generous

generous (jĕnʹər-əs) adjective

1. Liberal in giving or sharing. See synonyms at liberal.

2. Characterized by nobility and forbearance in thought or behavior; magnanimous.

3. Marked by abundance; ample: a generous slice of cake.

4. Having a rich bouquet and flavor: a generous wine.

5. Obsolete. Of noble lineage.

 

[French genereux, of noble birth, magnanimous, from Latin generōsus, from genus, gener-, birth.]

genʹerously adverb

genʹerousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
generous
|
generous
generous (adj)
  • kind, big-hearted, openhanded, munificent, giving, charitable, liberal
    antonym: stingy
  • substantial, large, lavish, liberal, plentiful, princely, unstinting
    antonym: meager
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]