Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gamble
['gæmbl]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
việc đánh bạc; việc mạo hiểm may rủi, được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
setting
up
this
business
was
a
bit
of
a
gamble
tiến hành vụ làm ăn này là chơi trò may rủi
to
take
a
gamble
on
something
mạo hiểm
động từ
chơi những trò may rủi ăn tiền; đánh cờ bạc
to
gamble
at
cards
,
on
the
horses
đánh bài, đánh cá ngựa
he
spent
all
his
time
gambling
in
the
casino
hắn dồn hết thời gian vào trò cờ bạc ở sòng bạc
(
to
gamble
something
on
something
) tiêu phí (tiền bạc) do chơi những trò như vậy
he
gambled
all
his
winnings
on
the
last
race
hắn mất tất cả tiền được cuộc trong đợt đua ngựa cuối cùng
(
to
gamble
something
away
) mất cái gì do đánh bạc
to
gamble
away
all
one's
money
sạch túi vì cờ bạc
(
to
gamble
in
something
) mạo hiểm đầu tư vào cái gì
to
gamble
in
oil
(
shares
)
mạo hiểm đầu tư vào (các cổ phần) dầu mỏ
(
to
gamble
on
something
/
doing
something
) liều lĩnh; mạo hiểm
to
gamble
on
somebody's
support
đặt cuộc vào sự ủng hộ của ai
I
wouldn't
gamble
on
the
weather
being
fine
Tôi không dám đặt cuộc là thời tiết sẽ tốt
to
gamble
away
one's
fortune
đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp; sạt nghiệp vì cờ bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gamble
|
gamble
gamble
(n)
wager
, bet, stake, flutter (UK, informal)
chance
, risk, hazard, venture, speculation
gamble
(v)
put money on
, lay bets, bet, wager, back, game, risk, have a flutter (UK, informal), stake
risk
, stake, venture, hazard, chance, speculate, bet
antonym:
play safe
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.