Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fuel
[fjuəl]
|
danh từ
chất đốt, nhiên liệu
cái khích động
lửa cháy đổ thêm dầu
ngoại động từ
cung cấp chất đốt
cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
nội động từ
lấy chất đốt (tàu...)
Chuyên ngành Anh - Việt
fuel
[fjuəl]
|
Hoá học
chất đốt, nhiên liệu
Kỹ thuật
chất đốt, nhiên liệu
Toán học
nhiên liệu, chất đốt
Xây dựng, Kiến trúc
nhiên liệu
Từ điển Anh - Anh
fuel
|

fuel

fuel (fyʹəl) noun

1. Something consumed to produce energy, especially: a. A material such as wood, coal, gas, or oil burned to produce heat or power. b. Fissionable material used in a nuclear reactor. c. Nutritive material metabolized by a living organism; food.

2. Something that maintains or stimulates an activity or emotion: "Money is the fuel of a volunteer organization" (Natalie de Combray).

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a fuel pump; fuel tanks.

verb

fueled also fuelled, fueling fuelling, fuels fuels

 

verb, transitive

1. To provide with fuel.

2. To support or stimulate the activity or existence of: rhetoric that fueled the dissenters.

verb, intransitive

To take in fuel.

[Middle English feuel, from Old French fouaille, feuaile, from Vulgar Latin *focālia neuter pl. of focālis, of the hearth or fireplace, from Latin focus, hearth, fireplace.]

fuʹeler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fuel
|
fuel
fuel (n)
petroleum, firewood, oil, coal, gas, petrol, energy, gasoline, fossil fuel

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]